MindMap Gallery TRẦN THU THẢO
HỆ THỐNG BÀI TẬP LUYỆN TỪ VÀ CÂU LỚP: K68K GDTH MÃ SV: 685914031
40k classes
Cisco IOS interface
application development and deployment
Data Sanitization Tools
DATA COLLECTION MEASURES
Android
Java Training
Active reading techniques
Classification of visual languages
Game Theory
HỆ THỐNG BT LUYỆN TỪ VÀ CÂU
BT THEO MẠCH KIẾN THỨC, KĨ NĂNG VỀ TỪ VÀ CÂU
Về từ
Khái niệm từ
Cấu tạo từ
Từ loại
Biện pháp tu từ
Các lớp từ có quan hệ về nghĩa
Từ đa nghĩa
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Đồng âm
Đồng âm chơi chữ
Về câu
Khái niệm câu
Các kiểu câu
Thành phần câu
Dấu câu
Các kiểu liên kết câu
Về ngữ âm
Cấu tạo tiếng
Quy tắc viết hoa
Phân loại
BT nhận diện, phân loại, phân tích
Mức độ 1
Dựa trên ngữ liệu cho sẵn
Mức độ 2
Tìm trong ngôn ngữ của HS để đưa ra VD cụ thể cho hiện tượng nghiên cứu
BT xây dựng, tổng hợp (tạo lập lời nói)
Khái niệm
Là những BT dạy sử dụng từ, câu
Mục đích
Giúp HS thể hiện ý nghĩ, tình cảm đúng đắn
BT theo mẫu
BT đọc/viết câu theo mẫu
BT trả lời theo câu hỏi
BT cấu trúc, sửa chữa
BT sắp xếp lại các từ để tạo câu; biến đổi các kiểu câu
BT điền bộ phận còn thiếu
BT tách câu, chép chính tả
BT viết hoa
BT nối câu đơn thành câu ghép
BT sáng tạo
BT cho trước đề tài, yêu cầu đặt câu
Dựa vào tranh, đặt câu
Cho từ chỗ dựa, yêu cầu đặt câu
BT viết đoạn văn
VD
TV3 - T1 - tr.25

BT LÀM GIÀU VỐN TỪ
BT dạy nghĩa từ
Làm rõ nghĩa của các đơn vị mang nghĩa
Các biện pháp giải nghĩa (5)
Trực quan
Là biện pháp đưa ra các vật thật, tranh ảnh, sơ đồ ... để giải nghĩa từ
Các dạng dạy nghĩa từ bằng tranh vẽ
Tìm sự tương ứng giữa từ cho sẵn với hình vẽ
Dựa vào tranh tìm từ tương ứng
Gọi tên các vật được vẽ ẩn trong tranh
Đối chiếu so sánh
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Phân tích từ => thành tố và giải nghĩa từng thành tố
Định nghĩa
Dạng 1: Cho sẵn từ, HS tìm nghĩa phù hợp với từ trong các nghĩa đã cho
Dạng 2: Cho từ, nghĩa của từ, HS xác lập sự tương ứng
(ít xuất hiện) Dạng 3: Cho sẵn từ, HS xác lập nội dung nghĩa tương ứng
BT hệ thống hóa vốn từ (2)
Nhóm BT tìm từ (4)
Tìm từ cùng chủ đề
Tìm từ cùng lớp từ vựng
Tìm từ cùng từ loại, tiểu loại
Tìm từ có cùng đặc điểm cấu tạo
Nhóm BT phân loại từ
TV3 - T1 - tr.16
BT sử dụng từ (tích cực hóa vốn từ) (6)
Điền từ
Cho trước các từ
Không cho trước các từ
Thay thế từ
Tạo ngữ
Cho sẵn 2 yếu tố
HS tự tìm thêm từ mới
Dùng từ đặt câu
(khó) Viết đoạn văn
Chữa lỗi dùng từ
Tên gọi
"Mở rộng vốn từ"
BT NGỮ ÂM - CHÍNH TẢ
SV: Trần Thu Thảo - Mã SV: 685914031 - K68K GDTH