study tips-excel
This is a mind map about "study tips-excel".
Tags:
Similar Mind Maps
Outline


Tính căn bật ha của một số
Cú pháp: SQRT(biểu thức số)

Tính giá trị tuyệt đối của một số
Cú pháp:ABS(biểu thức số)

Làm tròn giá trị số và chữ số xáxác định
ROUND(biểu thức số, độ chính ssác)

Làm tròn một số xuống giá trị nguyên gần nó nhất
Cú pháp:INT( biểu thức số)

Lấy số dư của phép chia
Cú pháp:=MOD( số bị chia, số chia)

Tính tích một dãy số
Cú pháp: PRODUCT( Số 1, số 2,... số n)

Tính tổng các đối số hoặc các ô trong vùng chọn
Sub Topic
Cú pháp: SUM( đối số 1, đối số 2,...đối số n)
SUM( List)

NHân các thành phần tương ứng
Cú pháp: SUMPRODUCT( array1,[array2],[array3],...)

HÀM TODAY
Trả về ngày hiện thời của máy tinh
Cú pháp:TODAY()
HÀM NOW
TraTrả về ngày giờ hiện thời của máy tính
Cú pháp:NOW()
HÀM DAY
Trả về giá trị ngày trong tháng( 1 đến 31)
Cú pháp: DAY( dữ liệu kiểu ngày)
HÀM MONTH
Trả vè gí trị tháng( 1 đến 12)
Cú pháp: MONTH( dữ liệu kiểu ngày)
HÀM YEAR
Trả về giá trị năm
Cú pháp: YEAR( dữ liệu kiểu ngày)
HÀM WEEKDAY
Trả về thứ trong tuần
Cú pháp: WEEKDAY( Dữ liệu kiểu ngày,[kiểu trả về])
HÀM HOUR
Trả về trị số giờ từ 0 đến 23
Cú pháp: HOUR(dữ liệu kiểu giờ)
HÀM MINUTE
Tra về trị số phút thừ 0 đến 59
Cú pháp: MINUTE(dữ liệu kiểu giờ)
HÀM SECOND
Tả về trị số giây từ 0 đến 59
Cú Pháp: SECOND(Dữ liệu kiểu giờ)

HÀM LEFT
Trả về chuỗi con độ dài n ký tự từ bên trái chuỗi
Cú pháp: LEFT( chuỗi ký tự, n)
HÀM RIGHT
Trả về chuỗi con độ dài n ký tự từ bên phải chuỗi
Cú pháp: RIGHT( chuỗi ký tự ,n )
HÀM MID
Tra về chuỗi con lấy từ chuõi xử lý với vị trí và độ dài chính xác
Cú pháp: MID( chuỗi ký tự,n,m)
HÀM LEN
TÍnh độ dài (số ký tự) của chuỗi
Cú pháp: LEN ( chuỗi ký tự)
HÀM UPPER
Chuyển chuỗi ký tự tthành chữ hoa
Cú pháp:UPPER( chuỗi ký tự)
HÀM LOWER
chuyển chuỗi ký tự thành chữ thường
Cú pháp:LOWER( chuỗi ký tự)
HÀM PROPER
Cho kết quả của ký tự đầu tiên của các từ trong chuỗi ký tự được đổi thành chữ hoa, còn lại là chữ thường
Cú pháp: PROPER( chuỗi ký tự)
HÀM TRIM
Xóa bỏ những ký tự trắng thừa của chuỗi ký tự
Cú pháp: TRIM( chuỗi ký tự)
HÀM VALUE
Chuyển ký tự số thành giá trị số tương ứng
Cú pháp: VALUE( chuỗi ký tự)

HÀM AVERAGE
trả về kết quả là trung bình cộng của n đối số hoặc của vùng dữ liệu
Cú pháp: AVERAGE( đối số 1, đối số 2,... đối số n)
AVERAGE(List)
Sub Topic
Sub Topic
Sub Topic
