MindMap Gallery Hệ thống kế toán và báo cáo, kiểm soát và tuân thủ
Sơ đồ tư duy này, được tạo bằng EdrawMind, trình bày về hệ thống kế toán và báo cáo, cùng với các kiểm soát và tuân thủ. Nó bao gồm các khía cạnh chính như kiểm soát nội bộ, kiểm toán, và tuân thủ quy định. Các chi tiết cụ thể bao gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, các hoạt động kiểm soát, và thông tin kế toán. Sơ đồ cũng thảo luận về hệ thống báo cáo tài chính, kiểm toán nội bộ và bên ngoài, cùng với các yêu cầu tuân thủ pháp lý.
Edited at 2022-10-07 17:00:35Sơ đồ tư duy này, được tạo bằng EdrawMind, trình bày về hệ thống kế toán và báo cáo, cùng với các kiểm soát và tuân thủ. Nó bao gồm các khía cạnh chính như kiểm soát nội bộ, kiểm toán, và tuân thủ quy định. Các chi tiết cụ thể bao gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, các hoạt động kiểm soát, và thông tin kế toán. Sơ đồ cũng thảo luận về hệ thống báo cáo tài chính, kiểm toán nội bộ và bên ngoài, cùng với các yêu cầu tuân thủ pháp lý.
Sơ đồ tư duy này, được tạo bằng EdrawMind, trình bày về cơ cấu tổ chức kinh doanh, chức năng và quản trị. Nó bao gồm các khía cạnh chính như tổ chức kinh doanh (cấu trúc chính thức và không chính thức), các bộ phận và văn hóa của tổ chức, và quản trị doanh nghiệp và trách nhiệm xã hội. Mỗi phần được phân tích chi tiết với các mô hình, lý thuyết và ví dụ cụ thể, giúp hiểu rõ hơn về cách thức tổ chức và quản trị doanh nghiệp một cách hiệu quả.
Sơ đồ tư duy này cung cấp một cái nhìn tổng quan về chức năng kinh doanh, các loại hình tổ chức kinh doanh, và các bên liên quan (stakeholders). Nó cũng phân tích môi trường kinh tế vĩ mô và vi mô ảnh hưởng đến kinh doanh. Các yếu tố như tăng trưởng kinh tế, lạm phát, thất nghiệp, và cân bằng thanh toán được xem xét trong môi trường vĩ mô, trong khi cung, cầu, và cạnh tranh được thảo luận trong môi trường vi mô.
Sơ đồ tư duy này, được tạo bằng EdrawMind, trình bày về hệ thống kế toán và báo cáo, cùng với các kiểm soát và tuân thủ. Nó bao gồm các khía cạnh chính như kiểm soát nội bộ, kiểm toán, và tuân thủ quy định. Các chi tiết cụ thể bao gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, các hoạt động kiểm soát, và thông tin kế toán. Sơ đồ cũng thảo luận về hệ thống báo cáo tài chính, kiểm toán nội bộ và bên ngoài, cùng với các yêu cầu tuân thủ pháp lý.
Sơ đồ tư duy này, được tạo bằng EdrawMind, trình bày về cơ cấu tổ chức kinh doanh, chức năng và quản trị. Nó bao gồm các khía cạnh chính như tổ chức kinh doanh (cấu trúc chính thức và không chính thức), các bộ phận và văn hóa của tổ chức, và quản trị doanh nghiệp và trách nhiệm xã hội. Mỗi phần được phân tích chi tiết với các mô hình, lý thuyết và ví dụ cụ thể, giúp hiểu rõ hơn về cách thức tổ chức và quản trị doanh nghiệp một cách hiệu quả.
Sơ đồ tư duy này cung cấp một cái nhìn tổng quan về chức năng kinh doanh, các loại hình tổ chức kinh doanh, và các bên liên quan (stakeholders). Nó cũng phân tích môi trường kinh tế vĩ mô và vi mô ảnh hưởng đến kinh doanh. Các yếu tố như tăng trưởng kinh tế, lạm phát, thất nghiệp, và cân bằng thanh toán được xem xét trong môi trường vĩ mô, trong khi cung, cầu, và cạnh tranh được thảo luận trong môi trường vi mô.
Hệ thống kế toán và báo cáo, kiểm soát và tuân thủ (Accounting and reporting systems, controls and compliance)
Giới thiệu chung về kế toán (General introduction about accounting)
Kế toán và thông tin kế toán (Accounting and accounting information)
Kế toán là gì?
Đối tượng sử dụng báo cáo tài chính và thông tin kế toán
Đặc điểm chất lượng thông tin kế toán
Cấu trúc của chức năng kế toán
Bản chất, nguyên tắc và phạm vi kế toán (Nature, principles and scope of accounting)
Kế toán tài chính và kế toán quản trị (Financial accounting and management accounting)
Kế toán với các bộ phận liên quan
Hệ thống quy định pháp lý (Legal system)
Thông tin tài chính nội bộ và bên ngoài (Internal and External financial information)
Kiểm soát các dao dịch kinh doanh (Control over business transaction)
Các giao dịch kinh doanh (Business transaction)
Bán hàng (Sales)
Mua hàng (Purchases)
Chi phí chung (Overheads)
Lương (Payroll)
Chi phí mua sắm tài sản dài hạn (Capital Expenditure)
Kiểm soát giao dịch kinh doanh (Control over business transactions)
Quy trình mua hàng (Purchasing)
Quy trình bán hàng (Sales)
Quy trình thu thập chứng từ và ghi sổ kế toán
Hệ thống tài chính doanh nghiệp (Business financial system)
Hệ thống lương (Payroll system)
Hệ thống đối chiếu ngân hàng (Bank reconciliation)
Hệ thống kế toán thủ công và vi tính hóa (Manual and computerized accounting system)
Hệ thống kế toán thủ công (Manual accounting system)
Hệ thống kế toán vi tính hóa (Computerised accounting system)
Cơ sở dữ liệu và bảng tính (Databases & Speadsheets)
Cơ sở dữ liệu (Databases)
Bảng tính (Speadsheets)
Kiểm soát, an ninh và kiểm toán (Control, security and audit)
Hệ thống kiểm soát nội bộ (Internal control systems)
Môi trường kiểm soát nội bộ và các thủ tục kiểm soát (Internal control environment and procedures)
Bản chất của môi trường kiểm soát (Nature of control environment)
Phân loại các thủ tục kiểm soát (Classification of control procedures)
Kiểm tra nội bộ (Internal checks)
Hệ thống an ninh và kiểm soát trên vi tính (IT security & control)
Kiểm soát an ninh (Security control)
Kiểm soát toàn vẹn (Integrity control)
Kiểm soát dự phòng (Contingency control)
Các quy trình chờ (Standby procedures)
Quy trình phục hồi (Recovery procedures)
Chính sách quản lý nhân sự (Personal management policies)
Xác định và ngăn chặn gian lận (Indentifying and preventing fraud)
Gian lận (Fraud)
Điều kiện tiên quyết để gian lận (Prerequisities of fraud)
Không trung thực (Dishonestry)
Động cơ (Motive)
Cơ hội (Opportunity)
Các loại gian lận trong thực tế
Biển thủ công quỹ (Theft of cash and assets)
Gian lận lương thưởng (Payroll fraud)
Gian lận gối đầu (Teeming and lading)
Thông đồng với khách hàng (Collusion with customers)
Trả tiền ảo (Bogus payment)
Sử dụng sai mục đích tiền của công ty (Misuse of funds)
Cầm cố, thanh lý tài sản cho mục đích cá nhân (Disposal asset for personal use)
Khống chứng từ, sổ sách (Falsify documents)
Phương án phòng chống gian lận
Tố cáo ngầm (Whistleblowing)
Phân quyền trách nhiệm (Segregation of duties)
Kiểm tra thực tế (Physical control)
Kiểm tra bằng máy móc (Computer control)
Kiểm toán (Audit)
Phân loại kiểm toán (Classification of audit)
Theo tính chất công việc (According to the nature of the job)
Kiểm toán tài chính (Financial audit)
Kiểm toán hoạt động (Operational audit)
Kiểm toán tuân thủ (Compliance audit)
Theo tính chất pháp lý (according to the legal nature)
Kiểm toán độc lập (External audit)
Kiểm toán nội bộ (Internal audit)
Kiểm toán nhà nước (State audit)
Kiểm toán nội bộ (Internal audit)
Mục tiêu của kiểm toán nội bộ (Objectives of internal audit)
Các đặc điểm của kiểm toán nội bộ (The features of internal audit)
Trách nhiệm của kiểm toán viên nội bộ (Accountability)
Tính độc lập cho kiểm toán viên (Independence)
Kiểm toán độc lập (External audit - Kiểm toán bên ngoài)
Sự khác nhau giữa kiểm toán nội bộ và bên ngoài (Diffenrences between internal and external audit)
Mối quan hệ giữa kiểm toán nội bộ và bên ngoài (Relationship between internal and external audit)
Đánh giá của kiểm toán viên bên ngoài (Assessment by external auditors)
Rửa tiền (Money laundering)
Rủi ro liên quan đến sản phẩm và dịch vụ của công ty (Risks associated with a company's products & services)
Những tác dụng của quy định (The effects of regulation)
Danh mục tội phạm hình sự (Categories of criminal offence)
Rửa tiền (Laundering)
Che dấu (Failure to report)
Mật báo ( Tipping off)
Quy trình rửa tiền (Money laundering process)